đậu_nành是什么意思_đậu_nành读音|解释_đậu_nành同义词|反义词

đậu_nành

越南语

组成

đậu nành

读音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 大豆,黄豆