đường_tròn 越南语 发音 (河内)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˨˩ t͡ɕɔn˨˩] (顺化)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˦˩ ʈɔŋ˦˩] (胡志明市)IPA(帮助):[ʔɗɨəŋ˨˩ ʈɔŋ˨˩]名词 đường tròn 圆周另见 đường tròn nội tiếp đường tròn ngoại tiếp đường tròn bàng tiếp