đào 释义: đào DAO(Data Access Object) 数据访问对象是一个面向对象的数据库接口,它显露了 Microsoft Jet 数据库引擎(由 Microsoft Access 所使用),并允许 Visual Basic 开发者通过 ODBC 像直接连接到其他数据库一样,直接连接到 Access 表。DAO 最适用于单系统应用程序或小范围本地分布使用。 参见百度百科介绍 越南语 发音 北部方言(河内):中部方言(顺化):南部方言(西贡): 汉越音 鼗:đào 逃:đào 梼:đảo, đào 鼗:đào 匋:đào 沊:đào 掏:thao, đào 绹:đào 鼗:đào 焘:đảo, đào 涛:đào 涚:thuế, đào 𪔛:đào 萄:đào 紨:đào 蜪:đào 掏:thao, đào 洮:thao, đào, dao 帱:sâm, đào, trù啕:điêu, đào 䄻:đào 梼:đào 饀:thao, khám, đào 桃:đào 箊:ư, đào 忑:thắc, đảo, đào, thức 啕:đào 滔:thao, đào 醄:đào 淘:đào 駣:đào 涛:đào 帱:đảo, đào, trù 跳:khiêu, đào 陶:giao, đào, dao 绹:đào 焘:đảo, đạo, đào (常用字) 鼗:đào 桃:đào 啕:đào 涛:đào 帱:trù, đào 逃:đào 掏:đào 洮:thao, đào啕:đào 绹:đào 鼗:đào 陶:giao, đào 淘:đào 滔:thao, đào 梼:đào 萄:đào 喃字 鼗:đào 逃:đào 醄:đào 鼗:đào 匋:đào 掏:thao, đào 鼗:đào 𡒘:đào 涛:đào 萄:đào 蜪:đào 绹:đào 梼:đào 啕:trệu, giệu, đào, xạu 饀:khám, thao, đào桃:đào 啕:đào 淘:rào, dào, đào 姚:rêu, đầu, riêu, diêu, đào, dao 駣:đào 涛:đào 髫:thiều, đào, điều 帱:trù, đào, đáo 逃:đào 跳:khoèn, xiêu, khểu, khiêu, quèo, xeo, xệu, queo, đào, xiếu, khêu 陶:đào 绹:đào 佻:diêu, điêu, đàu, đào, dao, điểu, thiêu 鋾:đào User:Wjcd/paro/dao 释义 汉字:萄 鼗 帱 涛 逃 掏 醄 髫 姚 沊 䄻 忑 匋 涛 啕 駣 𪔛 鋾 紨 跳 焘 滔 焘 陶 绹 梼 箊 绹 掏 蜪 饀 帱 淘 桃 梼 涚 啕 鼗 佻 洮 𡒘 逃 鼗