án_binh_bất_động是什么意思_án_binh_bất_động读音|解释_án_binh_bất_động同义词|反义词

án_binh_bất_động

越南语

组成

án binh bất động按兵不動

发音

  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

  1. 按兵不动